Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Tiến Minh
Mã sinh viên: 1041030526
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Vật lý 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 0 1.8 F 1.8 (F) 20/02/2016
6 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
8 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
10 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2016
11 Vẽ kỹ thuật 3 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2016
12 Sức bền vật liệu 1 2.4 F 2.4 (F) 28/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
14 Hóa học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Toán cao cấp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2017
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
19 Giáo dục thể chất 3 0 2.3 F 2.3 (F) 21/12/2016
20 Nguyên lý máy 4 5.1 D 5.1 (D) 07/02/2017
21 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 17/12/2016
22 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
23 Nhiệt kỹ thuật 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
24 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
25 Phương pháp tính 5 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.3 F 3.3 (F) 18/06/2017
27 Tin học văn phòng 6 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 6 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2017
30 Lý thuyết ô tô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2017
31 Thuỷ lực đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
32 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2017
33 Tiếng Anh 2 6.5 7 B 7 (B) 28/06/2017
34 Kết cấu động cơ I (I)
35 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
36 CAD I (I)
37 Pháp luật đại cương I (I)
38 Kết cấu ô tô I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Sức bền vật liệu 1 3 F 3 (F) 17/02/2017
42 Cơ lý thuyết 4.5 5 D 5 (D) 24/08/2016
43 Sức bền vật liệu 0.5 3 F 3 (F) 22/08/2017
44 Toán cao cấp 2A 6 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2017
45 Phương pháp tính 8 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2017
46 Giáo dục thể chất 5 8 8.5 A 8.5 (A) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo