Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Toàn
Mã sinh viên: 1041030538
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 20/02/2016
6 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 4 5 D 5 (D) 04/12/2015
8 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
10 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
11 Vẽ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2016
12 Sức bền vật liệu 4 4.4 D 4.4 (D) 28/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
14 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 22/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
19 Nguyên lý máy I (I)
20 Kỹ thuật điện 2.5 3.9 F 3.9 (F) 17/12/2016
21 Nhiệt kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 10/01/2017
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
23 Vật liệu học 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
24 Phương pháp tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2017
26 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2017
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 12/07/2017
28 Tin học văn phòng 8 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
30 Lý thuyết ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2017
31 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
32 Chi tiết máy 2 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2017
33 Kết cấu động cơ I (I)
34 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
35 CAD I (I)
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 Kết cấu ô tô I (I)
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 21/08/2017
41 Kỹ thuật điện 1 2.6 F 2.6 (F) 29/08/2017
42 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo