Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Sơn
Mã sinh viên: 1041030541
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Vật lý 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2016
6 Hình họa 0 2.3 F 2.3 (F) 24/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
8 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
10 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 23/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vẽ kỹ thuật I (I)
12 Sức bền vật liệu I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 I (I)
14 Hóa học đại cương I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Nguyên lý máy I (I)
20 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nhiệt kỹ thuật ** ** ** (I) 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vật liệu học I (I)
23 Tin học văn phòng I (I)
24 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)
26 Lý thuyết ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thuỷ lực đại cương I (I)
28 Chi tiết máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo