Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Ngọc Thiện
Mã sinh viên: 1041030542
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 6 6 C 6 (C) 05/10/2015
2 Vật lý 3.5 5 D 5 (D) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 1 2.5 F 2.5 (F) 20/02/2016
6 Hình họa 2.5 3.8 F 3.8 (F) 24/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
8 Toán cao cấp 1 2.5 3.5 F 3.5 (F) 01/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
10 Toán cao cấp 2A 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/07/2016 ĐPK
11 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 03/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Sức bền vật liệu I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
14 Hóa học đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 16/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 16/07/2016 ĐPK
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Cơ lý thuyết 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2016
18 Hình họa 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2016
19 Toán cao cấp 1 I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
21 Nguyên lý máy I (I)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 18/12/2016
23 Kỹ thuật điện 3.5 4.2 D 4.2 (D) 17/12/2016
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 Nhiệt kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 19/01/2017 ĐPK
26 Vật liệu học 4.5 5 D 5 (D) 03/01/2017
27 Phương pháp tính 2.5 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2016
28 Chi tiết máy 2 3.8 F 3.8 (F) 16/07/2017
29 Thuỷ lực đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
30 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
32 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 01/07/2017
33 Lý thuyết ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
35 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
36 Kết cấu động cơ I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 CAD I (I)
39 Kết cấu ô tô I (I)
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Nguyên lý máy 7.5 8 B 8 (B) 21/08/2017
43 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2016
44 Vẽ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016
45 Tiếng Anh 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo