Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Phú Tùng
Mã sinh viên: 1041030543
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Vật lý 9 8.7 A 8.7 (A) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 5.5 6 C 6 (C) 20/02/2016
6 Hình họa 3 4.5 D 4.5 (D) 24/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
8 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
10 Toán cao cấp 2A 7 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
11 Vẽ kỹ thuật 1 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2016
12 Sức bền vật liệu 3 3.8 F 3.8 (F) 28/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 9 8 B 8 (B) 05/06/2016
14 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
20 Nguyên lý máy 2 3.8 F 3.8 (F) 07/02/2017
21 Kỹ thuật điện 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/12/2016
22 Tiếng Anh 1 3 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2017
23 Nhiệt kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2017
24 Vật liệu học 7 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
25 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2017
27 Lý thuyết ô tô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2017
28 Thuỷ lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
29 Chi tiết máy 5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2017
30 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2017
32 Tin học văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
33 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
36 Kết cấu động cơ I (I)
37 CAD I (I)
38 Kết cấu ô tô I (I)
39 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Vẽ kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2017
41 Nguyên lý máy 7.5 8 B 8 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo