Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Phúc
Mã sinh viên: 1041030546
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
6 Cơ lý thuyết 3 3.8 F 3.8 (F) 20/02/2016
7 Hình họa 2 3.8 F 3.8 (F) 24/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
9 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2016
10 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
11 Toán cao cấp 2A 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2016
12 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2016
13 Sức bền vật liệu 0 1.6 F 1.6 (F) 28/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 05/06/2016
15 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 16/06/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 22/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016
20 Hình họa 8 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
23 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
24 Kỹ thuật điện 4 4.6 D 4.6 (D) 17/12/2016
25 Nhiệt kỹ thuật 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
26 Tiếng Anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 20/01/2017
27 Vật liệu học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
28 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
29 CAD I (I)
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2017
31 Thuỷ lực đại cương 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
32 Tin học văn phòng 8 7 B 7 (B) 14/07/2017
33 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2017
34 Lý thuyết ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
35 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
36 Chi tiết máy 4 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2017
37 Kết cấu động cơ I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 8 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2017
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Kết cấu ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo