Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thắng
Mã sinh viên: 1041030553
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật lý 4.5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 3 4 D 4 (D) 20/02/2016
6 Hình họa 2 3.8 F 3.8 (F) 24/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
8 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
10 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2016
11 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2016
12 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 28/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 05/06/2016
14 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2017
18 Pháp luật đại cương I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 21/12/2016
21 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2017
22 Kỹ thuật điện 0.5 2.3 F 2.3 (F) 17/12/2016
23 Tiếng Anh 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 16/01/2017
24 Nhiệt kỹ thuật 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
25 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
26 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2017
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2017
29 Tiếng Anh 2 1 3 F 3 (F) 01/07/2017
30 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
32 Lý thuyết ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
33 Thuỷ lực đại cương 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
34 Chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 14/07/2017
35 CAD I (I)
36 Kết cấu ô tô I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 Kết cấu động cơ I (I)
41 Hình họa 6 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2017
42 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo