Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Đức Hiệp
Mã sinh viên: 1041030558
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật lý 9.5 8.9 A 8.9 (A) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 1.5 2.8 F 2.8 (F) 20/02/2016
6 Hình họa 2 3.5 F 3.5 (F) 24/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
8 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Toán cao cấp 2A 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
12 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2016
13 Sức bền vật liệu 0 1.7 F 1.7 (F) 28/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
15 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 22/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 24/08/2016
20 Hình họa ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 23/12/2016
22 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 20/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 21/12/2016
24 Nguyên lý máy 4 5.1 D 5.1 (D) 07/02/2017
25 Kỹ thuật điện 4.5 5.1 D 5.1 (D) 17/12/2016
26 Nhiệt kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 10/01/2017
27 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 03/01/2017
28 Phương pháp tính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
29 Thuỷ lực đại cương I (I)
30 Thuỷ lực đại cương I (I)
31 Lý thuyết ô tô I (I)
32 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tin học văn phòng 8.5 7.9 B 7.9 (B) 14/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 12/07/2017
35 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Kết cấu động cơ I (I)
38 CAD I (I)
39 Kết cấu ô tô I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo