Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chế Hữu Phúc
Mã sinh viên: 1041030559
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Vật lý 6.5 7 B 7 (B) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 2 3.3 F 3.3 (F) 20/02/2016
6 Hình họa 1.5 3.5 F 3.5 (F) 24/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
8 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
10 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2016
11 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2016
12 Sức bền vật liệu 3.5 3.7 F 3.7 (F) 28/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 05/06/2016
14 Hóa học đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 16/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Sức bền vật liệu 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
19 Cơ lý thuyết 5 5.5 C 5.5 (C) 21/08/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 21/12/2016
22 Nguyên lý máy 7 7.1 B 7.1 (B) 07/02/2017
23 Kỹ thuật điện 4.5 5.1 D 5.1 (D) 17/12/2016
24 Nhiệt kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 10/01/2017
25 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
26 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 03/01/2017
27 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
28 Lý thuyết ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2017
29 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 14/06/2017
30 Thuỷ lực đại cương 3.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
31 Chi tiết máy 4 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2017
33 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 01/07/2017
34 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
35 Kết cấu động cơ I (I)
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 CAD I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Kết cấu ô tô I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 21/04/2017
42 Hình họa 5 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2017
43 Tin học văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 18/02/2017
44 Cơ lý thuyết 2 3.2 F 3.2 (F) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo