Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Văn Nhật
Mã sinh viên: 1041030560
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 2 3.3 F 3.3 (F) 20/02/2016
6 Hình họa 0 2.7 F 2.7 (F) 24/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
8 Toán cao cấp 1 2 3.3 F 3.3 (F) 01/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
13 Nguyên lý máy 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
14 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
15 Toán cao cấp 2A 2.5 3.8 F 3.8 (F) 14/07/2016 ĐPK
16 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2016
17 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 18/07/2016 ĐPK
18 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 05/06/2016
19 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/06/2016
21 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
22 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
25 Nguyên lý máy I (I)
26 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 17/12/2016
27 Nhiệt kỹ thuật 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
28 Vật liệu học 5 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2017
29 Phương pháp tính 3 3 F 3 (F) 23/12/2016
30 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 12/07/2017
31 Lý thuyết ô tô 4 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2017
32 Thuỷ lực đại cương 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
33 Chi tiết máy 5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2017
34 Tin học văn phòng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
35 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 18/06/2017
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Kết cấu động cơ I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 CAD I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Kết cấu ô tô I (I)
43 Kỹ năng giao tiếp I (I)
44 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2017
45 Toán cao cấp 2A 0.5 3 F 3 (F) 13/02/2017
46 Hình họa 4.5 5.8 C 5.8 (C) 12/02/2017
47 Tiếng Anh 1 5 4.9 D 4.9 (D) 11/09/2017
48 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 24/02/2017
49 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo