Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Long
Mã sinh viên: 1041030568
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Vật lý ** ** ** ** 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
6 Cơ lý thuyết ** ** ** ** 20/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Hình họa ** ** ** ** 24/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
9 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 01/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 23/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vẽ kỹ thuật I (I)
14 Sức bền vật liệu I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 I (I)
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
18 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Nguyên lý máy I (I)
21 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nhiệt kỹ thuật ** ** ** (I) 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Vật liệu học I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo