| 1 | Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 | 2 |  | 2 |  | F |  | 2 (F) | 05/10/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Tiếng anh cơ bản 1 (online) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Vật lý | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 30/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 18/12/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Đường lối quân sự của Đảng | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 04/12/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Cơ lý thuyết | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 20/02/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Hình họa | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 24/02/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Công tác quốc phòng, an ninh | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 04/12/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Toán cao cấp 1 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 01/02/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Giáo dục thể chất 1 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 26/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Tiếng anh cơ bản 1 (online) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Toán cao cấp 2A | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 23/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Vẽ kỹ thuật |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Sức bền vật liệu |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Giáo dục thể chất 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Hóa học đại cương |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Tiếng Anh cơ bản 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Nguyên lý máy |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Kỹ thuật điện | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 17/12/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Nhiệt kỹ thuật | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 10/01/2017 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Vật liệu học |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |