Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Mạnh Cường
Mã sinh viên: 1041030578
Lớp: ÐH Công nghệ kỹ thuật Ôtô 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
4 Cơ lý thuyết 5 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2016
5 Hình họa 1 3.3 F 3.3 (F) 24/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
7 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
9 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 23/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 03/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 28/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Hóa học đại cương 0 2.3 F 2.3 (F) 16/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Nguyên lý máy I (I)
20 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Nhiệt kỹ thuật ** ** ** (I) 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Vật liệu học I (I)
24 Tin học văn phòng I (I)
25 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Lý thuyết ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thuỷ lực đại cương I (I)
29 Chi tiết máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo