Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Lê
Mã sinh viên: 1041030579
Lớp: ÐH Công nghệ kỹ thuật Ôtô 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 2.5 3.5 F 3.5 (F) 20/02/2016
6 Hình họa 0.5 2.8 F 2.8 (F) 24/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
8 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 01/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 23/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vẽ kỹ thuật I (I)
14 Sức bền vật liệu I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 I (I)
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Nguyên lý máy I (I)
21 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nhiệt kỹ thuật ** ** ** (I) 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Vật liệu học I (I)
24 Tin học văn phòng I (I)
25 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Lý thuyết ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thuỷ lực đại cương I (I)
29 Chi tiết máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo