Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Quyền
Mã sinh viên: 1041030582
Lớp: ÐH Công nghệ kỹ thuật Ôtô 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
4 Cơ lý thuyết 0 1.8 F 1.8 (F) 20/02/2016
5 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 24/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
7 Toán cao cấp 1 1.5 3.2 F 3.2 (F) 01/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 23/06/2016
11 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2016
12 Sức bền vật liệu 1 2.9 F 2.9 (F) 28/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
14 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.8 F 3.8 (F) 22/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.7 F 3.7 (F) 23/12/2016
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
20 Giáo dục thể chất 3 1 2.3 F 2.3 (F) 21/12/2016
21 Nguyên lý máy 3 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2017
22 Kỹ thuật điện 5 5.1 D 5.1 (D) 17/12/2016
23 Nhiệt kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 10/01/2017
24 Vật liệu học 7.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
25 Phương pháp tính 6.5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.5 F 3.5 (F) 18/06/2017
27 Tin học văn phòng I (I)
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2017
30 Lý thuyết ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thuỷ lực đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
32 Tiếng Anh 2 I (I)
33 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
35 Kết cấu động cơ I (I)
36 CAD I (I)
37 Kết cấu ô tô I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 I (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo