Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Quang Duy
Mã sinh viên: 1041030584
Lớp: ÐH Công nghệ kỹ thuật Ôtô 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Vật lý 10 9.1 A 9.1 (A) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2016
6 Hình họa 0 2.3 F 2.3 (F) 24/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
8 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
10 Toán cao cấp 2A 10 9.5 A 9.5 (A) 23/06/2016
11 Vẽ kỹ thuật 2 3.4 F 3.4 (F) 03/07/2016
12 Sức bền vật liệu 0 2 F 2 (F) 28/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
14 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 16/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.7 F 3.7 (F) 16/07/2016 ĐPK
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Nguyên lý máy I (I)
20 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Nhiệt kỹ thuật ** ** ** (I) 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Vật liệu học I (I)
24 Phương pháp tính ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tin học văn phòng I (I)
26 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Lý thuyết ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thuỷ lực đại cương I (I)
30 Chi tiết máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo