Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Việt
Mã sinh viên: 1041040016
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 3 3.6 F 3.6 (F) 20/01/2016
3 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
5 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 03/01/2016
6 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
7 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 13/04/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 26/04/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 02/06/2016
14 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2016
15 Mạch điện 1 I (I)
16 Toán cao cấp 2A 4 3.5 F 3.5 (F) 17/06/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Vật liệu điện, điện tử I (I)
20 Mạch điện 2 I (I)
21 Hóa học đại cương 2.5 4.1 D 4.1 (D) 15/12/2016
22 Khí cụ điện I (I)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I) 18/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 31/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Phương pháp tính I (I)
26 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Điện tử công suất I (I)
28 Máy điện I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo