Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Đình Thắng
Mã sinh viên: 1041040026
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2016
3 Vật lý 9.5 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2016
5 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 26/04/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 02/06/2016
12 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2016
13 Mạch điện 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2016
14 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Vật liệu điện, điện tử 8.5 8 B 8 (B) 10/01/2017
18 Mạch điện 2 4 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2016
19 Hóa học đại cương 9 8.4 B 8.4 (B) 15/12/2016
20 Tiếng Anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2017
21 Khí cụ điện 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2016
24 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
25 Kỹ thuật điện tử 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2016
26 Lý thuyết điều khiển tự động 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/07/2017
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 01/07/2017
28 Điện tử công suất 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
29 An toàn điện 9 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2017
30 Máy điện 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/06/2017
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 Cung cấp điện I (I)
35 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
37 Điều khiển số I (I)
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
39 Truyền động điện I (I)
40 Thực hành máy điện (I)
41 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 21/04/2017
42 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo