Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến An
Mã sinh viên: 1041040051
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.8 F 3.8 (F) 20/01/2016
3 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
5 Toán cao cấp 1 1 1.7 F 1.7 (F) 03/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
9 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
10 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 02/06/2016
11 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2016
12 Mạch điện 1 1 2.3 F 2.3 (F) 16/07/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2A 2 2.8 F 2.8 (F) 17/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 3.9 F 3.9 (F) 20/06/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Vật liệu điện, điện tử I (I)
19 Mạch điện 2 I (I)
20 Hóa học đại cương I (I)
21 Khí cụ điện I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Kỹ thuật điện tử I (I)
24 Điện tử công suất I (I)
25 Máy điện I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
28 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo