Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Ngọc Minh
Mã sinh viên: 1041040082
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2016
3 Vật lý 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
5 Toán cao cấp 1 7 6 C 6 (C) 03/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/04/2016
9 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.8 B 7.8 (B) 02/06/2016
11 Tin học văn phòng 0 3 F 3 (F) 17/06/2016
12 Mạch điện 1 ** ** ** ** 16/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 17/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Vật liệu điện, điện tử I (I)
19 Mạch điện 2 I (I)
20 Hóa học đại cương I (I)
21 Khí cụ điện I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo