Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Sơn
Mã sinh viên: 1041040088
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.6 C 6.6 (C) 20/01/2016
3 Vật lý 9.5 9.3 A 9.3 (A) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 05/01/2016
5 Toán cao cấp 1 3.5 3.8 F 3.8 (F) 03/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 13/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đường lối quân sự của Đảng 0 0 F (I) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 26/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Thực hành điện cơ bản 1.7 F 1.7 (F)
11 Giáo dục thể chất 2 I (I)
12 Tin học văn phòng I (I)
13 Mạch điện 1 ** ** ** (I) 16/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán cao cấp 2A I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Vật liệu điện, điện tử I (I)
19 Mạch điện 2 I (I)
20 Hóa học đại cương I (I)
21 Khí cụ điện I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Kỹ thuật điện tử I (I)
24 Điện tử công suất I (I)
25 Máy điện I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo