Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Văn
Mã sinh viên: 1041040104
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 20/01/2016
3 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
5 Toán cao cấp 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 26/04/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Thực hành điện cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
11 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/06/2016
12 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2016
13 Mạch điện 1 4 4.8 D 4.8 (D) 16/07/2016
14 Toán cao cấp 2A 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.1 B 8.1 (B) 20/06/2016
16 Vật liệu điện, điện tử 9 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2017
17 Mạch điện 2 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
18 Hóa học đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 15/12/2016
19 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2017
20 Khí cụ điện 7 7 B 7 (B) 27/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2016
23 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2016
24 Kỹ thuật điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
25 Điện tử công suất 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
26 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 17/07/2017
27 Máy điện 1 3.3 F 3.3 (F) 15/06/2017
28 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2017
29 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
30 Cung cấp điện I (I)
31 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
32 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
33 Điều khiển số I (I)
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
35 Truyền động điện I (I)
36 Thực hành máy điện (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 21/04/2017
39 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Phương pháp tính 9.5 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2017
41 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 27/02/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2017
43 Tiếng Anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo