Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Đức
Mã sinh viên: 1041040120
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2016
4 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
10 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 02/06/2016
12 Tin học văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 17/06/2016
13 Mạch điện 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2A 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 20/06/2016
17 Vật liệu điện, điện tử I (I)
18 Mạch điện 2 I (I)
19 Hóa học đại cương I (I)
20 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Khí cụ điện I (I)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 18/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Phương pháp tính I (I)
25 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Điện tử công suất I (I)
27 Máy điện I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo