Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Thành
Mã sinh viên: 1041040122
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
5 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 13/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 26/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 26/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán cao cấp 2A I (I)
10 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
11 Tin học văn phòng I (I)
12 Mạch điện 1 I (I)
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 19/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giáo dục thể chất 2 I (I)
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Khí cụ điện I (I)
19 Kỹ thuật điện tử I (I)
20 Mạch điện 2 I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Vật liệu điện, điện tử I (I)
23 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 11/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Điện tử công suất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Máy điện I (I)
26 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo