Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trung Hiếu
Mã sinh viên: 1041040133
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 10 9.7 A 9.7 (A) 14/01/2016
3 Vật lý 5.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 0 1 F 1 (F) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/04/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2016
11 Mạch điện 1 4 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 8 B 8 (B) 19/06/2016
14 Toán cao cấp 2A 9 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2016
15 Thực hành điện cơ bản 9.3 A 9.3 (A)
16 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
17 Mạch điện 2 4.5 6 C 6 (C) 18/01/2017
18 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
19 Vật liệu điện, điện tử 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2017
20 Khí cụ điện 8 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2017
21 Kỹ thuật điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2016
22 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2017
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 18/12/2016
24 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2016
25 Máy điện 6 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2017
26 An toàn điện 8 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2017
27 Tiếng Anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2017
28 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2017
30 Điện tử công suất 9 9 A 9 (A) 16/08/2017
31 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8.2 B 8.2 (B) 05/07/2017
32 Điều khiển số I (I)
33 Thực hành máy điện (I)
34 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
35 Truyền động điện I (I)
36 Cung cấp điện I (I)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
38 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
41 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2017
42 Pháp luật đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2017
43 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 08/02/2017
44 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo