Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hiền
Mã sinh viên: 1041040139
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 04/01/2016
5 Vật lý 2.5 4.6 D 4.6 (D) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 0 1.3 F 1.3 (F) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 26/04/2016
9 Toán cao cấp 2A 8 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2016
10 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
11 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Mạch điện 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
16 Khí cụ điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
18 Phương pháp tính 10 9.5 A 9.5 (A) 22/12/2016
19 Tiếng Anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2017
20 Kỹ thuật điện tử 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
21 Mạch điện 2 9.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
23 Vật liệu điện, điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
24 Hóa học đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 11/12/2016
25 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2017
26 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8 B 8 (B) 05/07/2017
27 An toàn điện 7.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
28 Điện tử công suất 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
29 Máy điện 9 8.8 A 8.8 (A) 15/06/2017
30 Giáo dục thể chất 5 6 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2017
31 Thực hành máy điện (I)
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
33 Điều khiển số I (I)
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
36 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 9 A 9 (A)
37 Cung cấp điện I (I)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
39 Truyền động điện I (I)
40 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2017
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 21/02/2017
43 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo