Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Chiến
Mã sinh viên: 1041040148
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2016
4 Vẽ kỹ thuật 2 3.6 F 3.6 (F) 20/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
6 Vật lý 5 6.4 C 6.4 (C) 11/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 13/04/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 26/04/2016
11 Toán cao cấp 2A 6.5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2016
12 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
13 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 17/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Mạch điện 1 7 7 B 7 (B) 16/07/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 6 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2016
18 Kỹ thuật lập trình nhúng 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
19 Khí cụ điện 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 20/01/2017
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2016
22 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 22/12/2016
23 Kỹ thuật điện tử 3.5 5 D 5 (D) 30/12/2016
24 Mạch điện 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 31/12/2016
26 Vật liệu điện, điện tử 6.5 6 C 6 (C) 10/01/2017
27 Hóa học đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 11/12/2016
28 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
29 Điện tử công suất 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
30 Máy điện 6.5 7 B 7 (B) 15/06/2017
31 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.9 A 8.9 (A) 05/07/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
33 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 01/07/2017
34 Điều khiển số I (I)
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
36 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
37 Cung cấp điện I (I)
38 Truyền động điện I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 6 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2017
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Thực hành máy điện (I)
42 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
43 An toàn điện 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo