Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Trường
Mã sinh viên: 1041040153
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 04/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 4 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
5 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
6 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 13/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 26/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 26/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán cao cấp 2A I (I)
13 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
14 Tin học văn phòng I (I)
15 Mạch điện 1 I (I)
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 19/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 2 I (I)
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Khí cụ điện I (I)
21 Kỹ thuật điện tử I (I)
22 Mạch điện 2 I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Vật liệu điện, điện tử I (I)
25 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 11/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Điện tử công suất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Máy điện I (I)
28 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo