Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Tiến
Mã sinh viên: 1041040155
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
3 Vật lý 9 9 A 9 (A) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/07/2016
11 Mạch điện 1 6 6 C 6 (C) 29/07/2016 ĐPK
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 19/06/2016
14 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 26/06/2016
15 Thực hành điện cơ bản 9.7 A 9.7 (A)
16 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2016
17 Mạch điện 2 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2017
18 Phương pháp tính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2016
19 Vật liệu điện, điện tử 9.5 8.9 A 8.9 (A) 10/01/2017
20 Khí cụ điện 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
21 Kỹ thuật điện tử 9.5 9.6 A 9.6 (A) 30/12/2016
22 Tiếng Anh 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/01/2017
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.5 A 8.5 (A) 18/12/2016
24 Hóa học đại cương 9 9.3 A 9.3 (A) 15/12/2016
25 Máy điện 9 8.8 A 8.8 (A) 12/06/2017
26 Tiếng Anh 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2017
27 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 28/07/2017
28 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 10/06/2017
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9.5 9.7 A 9.7 (A) 14/06/2017
30 Điện tử công suất 9 8.8 A 8.8 (A) 16/08/2017
31 Lý thuyết điều khiển tự động 9.5 9.3 A 9.3 (A) 05/07/2017
32 Tiếng Anh 3 I (I)
33 Điều khiển số I (I)
34 Thực hành máy điện (I)
35 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2017
36 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
37 Truyền động điện I (I)
38 Cung cấp điện I (I)
39 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
40 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
41 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo