Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Như Tú
Mã sinh viên: 1041040170
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
4 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
6 Toán cao cấp 1 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 0 1.3 F 1.3 (F) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2016
12 Mạch điện 1 7 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 9.5 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2016
16 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
17 Mạch điện 2 2 3.7 F 3.7 (F) 18/01/2017
18 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2016
19 Vật liệu điện, điện tử 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2017
20 Khí cụ điện 7 7 B 7 (B) 06/01/2017
21 Kỹ thuật điện tử 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 18/12/2016
23 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
25 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Máy điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 12/06/2017
27 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2017
28 An toàn điện 7 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2017
30 Tiếng Anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/06/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
32 Điện tử công suất 7 7 B 7 (B) 16/08/2017
33 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2017
34 Điều khiển số I (I)
35 Thực hành máy điện (I)
36 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
37 Truyền động điện I (I)
38 Cung cấp điện I (I)
39 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 20/12/2017
41 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
42 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
43 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/02/2017
44 Mạch điện 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2017
45 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo