Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quỳnh Thái
Mã sinh viên: 1041040177
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.6 F 2.6 (F) 20/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
5 Vật lý 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
6 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 0 1.3 F 1.3 (F) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
10 Toán cao cấp 2A 3 3.7 F 3.7 (F) 17/06/2016
11 Thực hành điện cơ bản 6.3 C 6.3 (C)
12 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2016
13 Mạch điện 1 1.5 2.7 F 2.7 (F) 16/07/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.3 F 2.3 (F) 19/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 6 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Khí cụ điện 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
20 Phương pháp tính 6.5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
21 Kỹ thuật điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2016
22 Mạch điện 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2016
24 Vật liệu điện, điện tử 2.5 3.7 F 3.7 (F) 10/01/2017
25 Hóa học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 11/12/2016
26 Tiếng Anh 1 I (I)
27 Điện tử công suất 8.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
28 Máy điện 6 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
29 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2017
30 An toàn điện I (I)
31 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
32 Điều khiển số I (I)
33 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
34 Truyền động điện I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Thực hành máy điện (I)
37 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
38 Mạch điện 1 I (I)
39 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo