Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Cường
Mã sinh viên: 1041040188
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
5 Vật lý 6.5 7.1 B 7.1 (B) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
9 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 17/06/2016
10 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
11 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Mạch điện 1 3 4.2 D 4.2 (D) 16/07/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
16 Khí cụ điện 8 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 D 5 (D) 27/12/2016
18 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2016
19 Tiếng Anh 1 5 6 C 6 (C) 20/01/2017
20 Kỹ thuật điện tử 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2016
21 Mạch điện 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2016
23 Vật liệu điện, điện tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2017
24 Hóa học đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/12/2016
25 Pháp luật đại cương I (I)
26 Điện tử công suất 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
27 Máy điện 0 2.7 F 2.7 (F) 15/06/2017
28 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8 B 8 (B) 05/07/2017
29 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 28/06/2017
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2017
31 An toàn điện 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
33 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
34 Truyền động điện I (I)
35 Thực hành máy điện (I)
36 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
37 Điều khiển số I (I)
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
39 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
40 Cung cấp điện I (I)
41 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
42 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
43 Tiếng Anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2017
44 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo