Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Cường
Mã sinh viên: 1041040189
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 5 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 04/01/2016
5 Vật lý 3 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2016
6 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/04/2016
10 Toán cao cấp 2A 5.5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2016
11 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
12 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Mạch điện 1 2 3.3 F 3.3 (F) 16/07/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Khí cụ điện 8 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2016
20 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 22/12/2016
21 Tiếng Anh 1 3 3.8 F 3.8 (F) 20/01/2017
22 Kỹ thuật điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
23 Mạch điện 2 3 4 D 4 (D) 29/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2016
25 Vật liệu điện, điện tử 6.5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2017
26 Hóa học đại cương 5 5 D 5 (D) 11/12/2016
27 Điện tử công suất 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
28 Máy điện 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2017
29 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.5 D 4.5 (D) 05/07/2017
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.2 F 3.2 (F) 14/06/2017
31 An toàn điện 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
32 Điều khiển số I (I)
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
35 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
36 Cung cấp điện I (I)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
38 Truyền động điện I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2017
40 Thực hành máy điện (I)
41 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
42 Mạch điện 1 3 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2017
43 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 11/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo