Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Long
Mã sinh viên: 1041040195
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2016
3 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 03/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 26/04/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Tin học văn phòng 4.5 6 C 6 (C) 11/07/2016
11 Mạch điện 1 1 3 F 3 (F) 16/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/06/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2016
14 Toán cao cấp 2A 2.5 4 D 4 (D) 26/06/2016
15 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Mạch điện 2 1 3 F 3 (F) 18/01/2017
18 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
19 Vật liệu điện, điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
20 Khí cụ điện 4 5 D 5 (D) 06/01/2017
21 Kỹ thuật điện tử 3 4.6 D 4.6 (D) 30/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2016
23 Hóa học đại cương 8.5 7.9 B 7.9 (B) 15/12/2016
24 Tiếng Anh 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
26 Máy điện 1 3 F 3 (F) 12/06/2017
27 Tiếng Anh 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2017
28 An toàn điện 6 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 10/06/2017
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.3 F 3.3 (F) 14/06/2017
31 Điện tử công suất 7 7 B 7 (B) 16/08/2017
32 Lý thuyết điều khiển tự động 4.5 5 D 5 (D) 05/07/2017
33 Điều khiển số I (I)
34 Thực hành máy điện (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 19/12/2017
37 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
38 Truyền động điện I (I)
39 Cung cấp điện I (I)
40 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
41 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
42 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
43 Mạch điện 1 4 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2017
44 Mạch điện 2 2 4 D 4 (D) 29/08/2017
45 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo