Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Tú
Mã sinh viên: 1041040198
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 1 1 1.7 F 1.7 (F) 04/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 1 1.2 F 1.2 (F) 20/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
5 Vật lý 2.5 3.8 F 3.8 (F) 11/01/2016
6 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/04/2016
10 Toán cao cấp 2A 2.5 2.8 F 2.8 (F) 17/06/2016
11 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
12 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2016
13 Mạch điện 1 2 3 F 3 (F) 16/07/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 9 8.5 A 8.5 (A) 07/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Khí cụ điện I (I)
19 Tiếng Anh 1 2 2.8 F 2.8 (F) 20/01/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 27/12/2016
21 Phương pháp tính 5.5 4.7 D 4.7 (D) 22/12/2016
22 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
23 Mạch điện 2 0 2 F 2 (F) 29/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2016
25 Vật liệu điện, điện tử 1.5 2.5 F 2.5 (F) 10/01/2017
26 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 11/12/2016
27 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
28 Điện tử công suất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Máy điện I (I)
30 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
31 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 0 F (I)
32 An toàn điện I (I)
33 Thực hành điều khiển lập trình PLC 0 F (I)
34 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Giáo dục thể chất 4 I (I)
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
38 Cung cấp điện I (I)
39 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
40 Truyền động điện I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 I (I)
42 Thực hành máy điện (I)
43 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo