Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Hiếu
Mã sinh viên: 1041040206
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 20/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
5 Vật lý 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
6 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
10 Toán cao cấp 2A 5 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2016
11 Thực hành điện cơ bản 6 C 6 (C)
12 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Mạch điện 1 4 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/06/2016
17 Mạch điện 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
18 Khí cụ điện 6 6 C 6 (C) 27/12/2016
19 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/12/2016
21 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2016
22 Kỹ thuật điện tử 2.5 4 D 4 (D) 30/12/2016
23 Mạch điện 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2016
25 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2017
26 Hóa học đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 11/12/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
28 Điện tử công suất 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
29 Máy điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
30 Lý thuyết điều khiển tự động 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2017
31 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 01/07/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
33 An toàn điện 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
34 Điều khiển số I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
37 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
38 Cung cấp điện I (I)
39 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
40 Truyền động điện I (I)
41 Thực hành máy điện (I)
42 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
43 Kỹ thuật điện tử 8 8 B 8 (B) 29/08/2017
44 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017
45 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo