Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Đồng
Mã sinh viên: 1041040214
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 3 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
5 Vật lý 4 5 D 5 (D) 11/01/2016
6 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
7 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
10 Toán cao cấp 2A 4.5 5 D 5 (D) 17/06/2016
11 Thực hành điện cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
12 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Mạch điện 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 07/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Toán cao cấp 2A 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
19 Kỹ thuật lập trình nhúng 3.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
20 Vật lý 9 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2016
21 Tiếng Anh 1 2 3.6 F 3.6 (F) 16/01/2017
22 Khí cụ điện 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
23 Phương pháp tính 9.5 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2016
24 Kỹ thuật điện tử 1.5 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2016
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 D 5 (D) 11/01/2017 ĐPK
26 Mạch điện 2 5.5 6 C 6 (C) 29/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
28 Vật liệu điện, điện tử 5.5 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
29 Hóa học đại cương 7.5 7 B 7 (B) 11/12/2016
30 An toàn điện 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
31 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.6 B 7.6 (B) 05/07/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2017
33 Điện tử công suất 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
34 Máy điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
35 Điều khiển số I (I)
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
37 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8 B 8 (B)
38 Cung cấp điện I (I)
39 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
40 Truyền động điện I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 8 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2017
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Thực hành máy điện (I)
44 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
45 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
46 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 11/09/2017
47 Giáo dục thể chất 4 9 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo