Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Xuân Đức
Mã sinh viên: 1041040220
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 6 6 C 6 (C) 14/01/2016
3 Vật lý 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Tin học văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 11/07/2016
11 Mạch điện 1 7 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 19/06/2016
14 Toán cao cấp 2A 9 8.5 A 8.5 (A) 26/06/2016
15 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
16 Mạch điện 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2017
17 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2016
18 Vật liệu điện, điện tử 9 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2017
19 Khí cụ điện 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2017
20 Kỹ thuật điện tử 9 9.1 A 9.1 (A) 30/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2016
22 Hóa học đại cương 9 9.1 A 9.1 (A) 15/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2017
25 Máy điện 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
26 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2017
27 An toàn điện 9 8.5 A 8.5 (A) 28/07/2017
28 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 10/06/2017
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
30 Điện tử công suất 8 8 B 8 (B) 16/08/2017
31 Lý thuyết điều khiển tự động 8.5 8.8 A 8.8 (A) 05/07/2017
32 Điều khiển số I (I)
33 Thực hành máy điện (I)
34 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
35 Truyền động điện I (I)
36 Cung cấp điện I (I)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
40 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo