Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Mạnh Duy
Mã sinh viên: 1041040235
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 1 3.7 F 3.7 (F) 16/02/2016 ĐPK
3 Vật lý 7.5 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
5 Toán cao cấp 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2016
6 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
7 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 13/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 26/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 26/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Mạch điện 1 I (I)
12 Tin học văn phòng I (I)
13 Toán cao cấp 2A I (I)
14 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Hóa học đại cương I (I)
20 Kỹ thuật điện tử I (I)
21 Vật liệu điện, điện tử I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Mạch điện 2 I (I)
24 Khí cụ điện I (I)
25 Điện tử công suất I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Máy điện I (I)
28 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo