Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 1041040254
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2016
3 Vật lý 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 26/04/2016
9 Mạch điện 1 4 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2016
10 Tin học văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 06/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2016
12 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/06/2016
16 Hóa học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 10/12/2016
17 Kỹ thuật điện tử 5 6 C 6 (C) 30/12/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2016
19 Vật liệu điện, điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
20 Phương pháp tính 1.5 3.5 F 3.5 (F) 20/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 30/12/2016
22 Tiếng Anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2017
23 Mạch điện 2 1 3.5 F 3.5 (F) 29/12/2016
24 Khí cụ điện 9 9 A 9 (A) 27/12/2016
25 Điện tử công suất 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
27 Máy điện 4.5 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2017
28 An toàn điện 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
29 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2017
30 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8.2 B 8.2 (B) 05/07/2017
31 Điều khiển số I (I)
32 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
33 Truyền động điện I (I)
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Cung cấp điện I (I)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
38 Thực hành máy điện (I)
39 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2017
41 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 23/08/2017
42 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2017
43 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo