Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quang Hiệp
Mã sinh viên: 1041040290
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2016
3 Vật lý 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
5 Toán cao cấp 1 4.5 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** ** 13/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 26/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Mạch điện 1 0 2.7 F 2.7 (F) 16/07/2016
10 Tin học văn phòng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 8.5 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2016
12 Thực hành điện cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
16 Hóa học đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2016
17 Giáo dục thể chất 3 2 3.7 F 3.7 (F) 21/12/2016
18 Kỹ thuật điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
19 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 20/01/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2016
21 Vật liệu điện, điện tử 8 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2017
22 Phương pháp tính 5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
23 Mạch điện 2 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
24 Khí cụ điện 7 7 B 7 (B) 27/12/2016
25 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
26 Điện tử công suất 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
27 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 01/07/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
29 Máy điện 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2017
30 An toàn điện 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
31 Lý thuyết điều khiển tự động 6 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2017
32 Tiếng Anh 3 I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2017
34 Điều khiển số I (I)
35 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
36 Truyền động điện I (I)
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
38 Cung cấp điện I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 Thực hành máy điện (I)
41 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
42 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
43 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2017
44 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2017
45 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2017
46 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo