Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đức Nam
Mã sinh viên: 1041040299
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2016
3 Vật lý 10 9.7 A 9.7 (A) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
5 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 04/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 13/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 26/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 26/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Mạch điện 1 8 8 B 8 (B) 16/07/2016
11 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2016
13 Thực hành điện cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 20/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Hóa học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 10/12/2016
19 Kỹ thuật điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2016
21 Vật liệu điện, điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
22 Phương pháp tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 30/12/2016
24 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2017
25 Mạch điện 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/12/2016
26 Khí cụ điện 9 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
27 Điện tử công suất 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
28 An toàn điện 4 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2017
29 Máy điện 3 4.7 D 4.7 (D) 12/06/2017
30 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2017
31 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4.7 D 4.7 (D) 05/07/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2017
33 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
34 Điều khiển số I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Truyền động điện I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 8 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2017
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
39 Cung cấp điện I (I)
40 Thực hành máy điện (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo