Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Huy Đăng
Mã sinh viên: 1041040303
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2016
3 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 05/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 26/04/2016
9 Mạch điện 1 0 1.8 F 1.8 (F) 16/07/2016
10 Tin học văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 6.5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2016
12 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật điện tử I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 18/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vật liệu điện, điện tử I (I)
21 Phương pháp tính I (I)
22 Tiếng Anh 1 I (I)
23 Mạch điện 2 I (I)
24 Khí cụ điện ** ** ** ** 27/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)
26 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo