Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Nguyên Hà
Mã sinh viên: 1041040308
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2016
4 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
6 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 26/04/2016
10 Mạch điện 1 1 2.7 F 2.7 (F) 16/07/2016
11 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 3 3.3 F 3.3 (F) 17/06/2016
13 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 20/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/12/2016
19 Kỹ thuật điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2016
21 Vật liệu điện, điện tử 6 6 C 6 (C) 10/01/2017
22 Phương pháp tính 0 2.5 F 2.5 (F) 20/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
24 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2017
25 Mạch điện 2 4 5 D 5 (D) 29/12/2016
26 Khí cụ điện 8 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2016
27 Pháp luật đại cương I (I)
28 Điện tử công suất 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 14/06/2017
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
31 Máy điện 7 7 B 7 (B) 12/06/2017
32 An toàn điện 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
33 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2017
34 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.5 D 4.5 (D) 05/07/2017
35 Điều khiển số I (I)
36 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 04/12/2017
38 Truyền động điện I (I)
39 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Cung cấp điện I (I)
42 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
43 Thực hành máy điện (I)
44 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
45 Toán cao cấp 2A 7 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017
46 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo