Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Luân
Mã sinh viên: 1041040314
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2016
3 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 26/04/2016
9 Mạch điện 1 2 3.7 F 3.7 (F) 16/07/2016
10 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 3.5 3.2 F 3.2 (F) 17/06/2016
12 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 D 4 (D) 20/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/06/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2016
18 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 18/12/2016
21 Vật liệu điện, điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
22 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 2 3 F 3 (F) 30/12/2016
24 Mạch điện 2 2.5 4 D 4 (D) 29/12/2016
25 Khí cụ điện 9 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
26 Kỹ thuật điện tử I (I)
27 Điện tử công suất 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2017
30 Máy điện 3 5 D 5 (D) 04/07/2017 ĐPK
31 An toàn điện 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
32 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 28/06/2017
33 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.4 B 7.4 (B) 05/07/2017
34 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 20/12/2017
35 Điều khiển số I (I)
36 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Truyền động điện I (I)
39 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
40 Cung cấp điện I (I)
41 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
42 Thực hành máy điện (I)
43 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo