Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Lâm
Mã sinh viên: 1041040321
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
3 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 20/01/2016
4 Toán cao cấp 1 9 9.3 A 9.3 (A) 03/01/2016
5 Vật lý 5 6 C 6 (C) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 3.4 F 3.4 (F) 20/06/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Mạch điện 1 7 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 05/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2016
14 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
15 Tin học văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 27/07/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
18 Vật liệu điện, điện tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2017
19 Mạch điện 2 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
20 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 11/12/2016
21 Phương pháp tính 2 4 D 4 (D) 20/12/2016
22 Khí cụ điện 7 7 B 7 (B) 30/12/2016
23 Kỹ thuật điện tử 1 2.8 F 2.8 (F) 30/12/2016
24 Tiếng Anh 1 3 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
26 Pháp luật đại cương I (I)
27 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2017
28 Máy điện 4 5 D 5 (D) 12/06/2017
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
30 Điện tử công suất 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
31 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2017
33 Lý thuyết điều khiển tự động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2017
34 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 20/12/2017
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
37 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
38 Điều khiển số I (I)
39 Thực hành máy điện (I)
40 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
41 Cung cấp điện I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Truyền động điện I (I)
44 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/08/2017
45 Kỹ thuật điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo