Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Thịnh
Mã sinh viên: 1041040335
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
3 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2016
4 Toán cao cấp 1 9.5 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2016
5 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 26/04/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/06/2016
10 Mạch điện 1 2.5 4 D 4 (D) 16/07/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 05/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
15 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 27/07/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2017 ĐPK
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
19 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
20 Mạch điện 2 2.5 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2016
21 Hóa học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 11/12/2016
22 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
23 Khí cụ điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2017
25 Kỹ thuật điện tử 1 3.2 F 3.2 (F) 30/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
27 Tiếng Anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 28/06/2017
28 Máy điện 4 5 D 5 (D) 12/06/2017
29 Điện tử công suất 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
30 An toàn điện 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 16/06/2017
32 Lý thuyết điều khiển tự động 3.5 4.5 D 4.5 (D) 05/07/2017
33 Thực hành máy điện (I)
34 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
35 Cung cấp điện I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Truyền động điện I (I)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2017
40 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
41 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
42 Điều khiển số I (I)
43 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 22/08/2016
44 Kỹ thuật điện tử 4 4.9 D 4.9 (D) 25/08/2017
45 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo