Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hữu Huy
Mã sinh viên: 1041040337
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
3 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2016
4 Toán cao cấp 1 5 4.3 D 4.3 (D) 03/01/2016
5 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 0 1 F 1 (F) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Mạch điện 1 0 2.3 F 2.3 (F) 16/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 05/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 5 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2016
14 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
15 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 27/07/2016
16 Vật liệu điện, điện tử 7 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
17 Mạch điện 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2016
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2016
20 Hóa học đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 11/12/2016
21 Phương pháp tính 7 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
22 Khí cụ điện I (I)
23 Kỹ thuật điện tử I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
25 Máy điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/06/2017
26 Tiếng Anh 2 6 6 C 6 (C) 01/07/2017
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 An toàn điện 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2017
29 Điện tử công suất 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2017
32 Thực hành máy điện (I)
33 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
34 Cung cấp điện I (I)
35 Truyền động điện I (I)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Điều khiển số I (I)
39 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
40 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2017
44 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Khí cụ điện 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo