Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quang
Mã sinh viên: 1041040338
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
4 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2016
5 Toán cao cấp 1 1 2.1 F 2.1 (F) 03/01/2016
6 Vật lý 4 5.6 C 5.6 (C) 11/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 26/04/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2016
11 Mạch điện 1 9 8.5 A 8.5 (A) 16/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 05/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
16 Tin học văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 27/07/2016
17 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
19 Vật liệu điện, điện tử 5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2017
20 Mạch điện 2 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
21 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/12/2016
22 Phương pháp tính 0 2.3 F 2.3 (F) 20/12/2016
23 Khí cụ điện 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
24 Kỹ thuật điện tử 4.5 6 C 6 (C) 30/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2016
26 Tiếng Anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
27 Máy điện 3 4.3 D 4.3 (D) 12/06/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2017
29 Điện tử công suất 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 01/07/2017
31 An toàn điện 5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 7 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2017
33 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2017
34 Thực hành máy điện (I)
35 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
36 Cung cấp điện I (I)
37 Truyền động điện I (I)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2017
40 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
41 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
42 Điều khiển số I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo