Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Quang
Mã sinh viên: 1041040350
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
3 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2016
4 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2016
5 Vật lý 5 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2016
10 Mạch điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 05/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Thực hành điện cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
15 Tin học văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 27/07/2016
16 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2017
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.9 D 4.9 (D) 18/12/2016
18 Vật liệu điện, điện tử 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2017
19 Mạch điện 2 2.5 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2016
20 Hóa học đại cương 7 7 B 7 (B) 11/12/2016
21 Phương pháp tính 4.5 6 C 6 (C) 21/12/2016
22 Khí cụ điện 2 3.5 F 3.5 (F) 30/12/2016
23 Kỹ thuật điện tử 4 5 D 5 (D) 30/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
25 Máy điện I (I)
26 Điện tử công suất I (I)
27 Tiếng Anh 2 I (I)
28 An toàn điện I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành máy điện (I)
32 Cung cấp điện I (I)
33 Truyền động điện I (I)
34 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
37 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo