Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chính
Mã sinh viên: 1041040353
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
3 Vẽ kỹ thuật 1 3.7 F 3.7 (F) 20/01/2016
4 Toán cao cấp 1 6 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2016
5 Vật lý 2.5 4.4 D 4.4 (D) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Mạch điện 1 1 3.3 F 3.3 (F) 16/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 7.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2016
14 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
15 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2016
18 Vật liệu điện, điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
19 Mạch điện 2 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2016
20 Hóa học đại cương 6.5 6.2 C 6.2 (C) 11/12/2016
21 Phương pháp tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
22 Khí cụ điện 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
23 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 20/01/2017
24 Kỹ thuật điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 9 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
26 Máy điện 2.5 4 D 4 (D) 12/06/2017
27 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
29 Điện tử công suất 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
30 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 8 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2017
32 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 05/07/2017
33 Thực hành máy điện (I)
34 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
35 Cung cấp điện I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Truyền động điện I (I)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2017
40 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
41 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
42 Điều khiển số I (I)
43 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2017
44 Mạch điện 1 7 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2017
45 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo